TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUẢ (hoa quả)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
くだ | hoa quả ★★★☆☆ |
は*たして!! | đúng như tôi nghĩ! ★★★☆☆ |
Jukugo
結果 | kết quả ★★★☆☆ 結 (buộc) + 果 (hoa quả) = 結果 (kết quả) |
効果的 な | có hiệu quả ★★★☆☆ 効果 (tác dụng) + 的 (động cơ) = 効果的 (có hiệu quả) |
効果 | tác dụng ★★★☆☆ 効 (hiệu quả) + 果 (hoa quả) = 効果 (tác dụng) |
果物 | hoa quả ★★☆☆☆ VIẾT 果 (hoa quả) + 物 (động vật) = 果物 (hoa quả) Từ này hay dùng trên các biển hiệu. Trong hội thoại thường ngày, mọi người hay dùng フルーツ |
Được sử dụng trong