禁 = 林 (lùm cây) + 示 (hiển thị)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CẤM (cấm đoán)
|
---|
Onyomi
KIN
Kunyomi
きん*じる | cấm thứ gì đó ★☆☆☆☆ |
Jukugo
禁煙 | không hút thuốc ★★★★☆ 禁 (cấm đoán) + 煙 (khói) = 禁煙 (không hút thuốc) |
禁止 | cấm ★★★★☆ 禁 (cấm đoán) + 止 (dừng lại) = 禁止 (cấm) bị cấm bởi luật pháp |
立ち入り禁止 | cấm vào ★★★☆☆ VIẾT 立 (đứng lên) + 入 (đi vào) + 禁 (cấm đoán) + 止 (dừnglại) = 立ち入り禁止 (cấm vào) |
厳禁 | nghiêm cấm ★★☆☆☆ 厳 (nghiêm khắc) + 禁 (cấm đoán) = 厳禁 (nghiêm cấm) |
禁物 | điều cấm kỵ ★☆☆☆☆ 禁 (cấm đoán) + 物 (đồ vật) = 禁物 (điều cấm kỵ) |
Từ đồng nghĩa
lệnh cấm 禁止 廃止 発禁 廃棄 駆逐 追放 |
bắt cóc 拉致 誘拐 軟禁 |