353. 箱

箱 =  (tre) +  (tương tác)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TƯƠNG (cái hộp)

Những cái hộp tre này thực ra có thể tương tác với nhau, chứ không phải vô tri vô giác như mọi người nghĩ

 

Kunyomi

はこ hộp
★★★☆☆

Jukugo

ゴミ箱(ごみばこ) thùng rác  ★★★☆☆

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top