TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TƯƠNG, TƯỚNG (tương tác)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
あい | cộng sự (chỉ được dùng trong 相手, xem bên dưới!) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
相談 する | tư vấn ★★★☆☆ 相 (tương tác) + 談 (thảo luận) = 相談 (tư vấn) tư vấn - không nhất thiết phải trong văn cảnh trang trọng, học sinh nhờ giáo viên tư vấn cũng là soudan. |
相手 | cộng sự ★★★☆☆ 相 (tương tác) + 手 (bàn tay) = 相手 (cộng sự) cộng sự của ai đó (trong thể thao, cho đến công việc) |
首相 | Thủ Tướng ★☆☆☆☆ BA - VIẾT 首 (cái cổ) + 相 (tương tác) = 首相 (Thủ Tướng) Từ báo chí hay dùng (Lưu ý: thực tế, người ta hay dùng 総理 hơn) |
相撲 | Sumo ☆☆☆☆☆ BA 相 (cộng sự) + 撲 (tát) = 相撲 (Sumo) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
khác
異なる 差 食い違い 相違 間隔 区別 距離