202. 棚

棚 = (cái cây) + (mặt trăng, tháng, xác thịt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

BẰNG (cái giá)

Cái giá sách bằng gỗ, thiết kế cách điệu theo logo Chanel (2 hình trăng lưỡi liềm)

 

Kunyomi

たな giá, tủ
★★★☆☆

Jukugo

本棚(ほんだな) giá sách ★★★☆☆
(quyển sách) + 棚 (cái giá) = 本棚 (giá sách)

cả 1 cái giá sách (Lưu ý: 'tana'(棚) đứng một mình thì có nghĩa một ngăn của hondana)

戸棚(とだな) tủ đựng chén ☆☆☆☆☆
(cái cửa) + 棚 (cái giá) = 戸棚 (tủ đựng chén)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top