棚 = 木 (cái cây) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẰNG (cái giá)
|
---|
Kunyomi
たな | giá, tủ ★★★☆☆ |
Jukugo
本棚 | giá sách ★★★☆☆ 本 (quyển sách) + 棚 (cái giá) = 本棚 (giá sách) cả 1 cái giá sách (Lưu ý: 'tana'(棚) đứng một mình thì có nghĩa một ngăn của hondana) |
戸棚 | tủ đựng chén ☆☆☆☆☆ 戸 (cái cửa) + 棚 (cái giá) = 戸棚 (tủ đựng chén) |