TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẬP (tụ tập)
|
---|
Onyomi
SHUU
Kunyomi
( を ) あつ*める | tôi tập hợp một đống các thứ ★★★☆☆ |
( が ) あつ*まる | các đồ vật được tập hợp vào 1 chỗ ★★★☆☆ |
Jukugo
募集中 | đang tuyển dụng ★★★★☆ 募 (tuyển mộ) + 集中 (tập trung) = 募集中 (đang tuyển dụng) |
集中 する | tập trung ★★★☆☆ 集 (tụ tập) + 中 (ở giữa) = 集中 (tập trung) |
編集 する | biên tập, chỉnh sửa ★★★☆☆ 編 (đan) + 集 (tụ tập) = 編集 (biên tập, chỉnh sửa) biên tập viên: |
October 1, 2019
Cảm ơn bạn đã chia sẻ!
October 13, 2019
こんにちわ、Quoc Huyさん!Cảm ơn bạn đã theo dõi trang ❤️.