刺 = 木 (cái cây) + 冂 (dây thắt lưng) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÍCH, THỨ (gai)
|
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
( を ) さ*す | xuyên, chọc, đâm. Ví dụ như muỗi đột, dao đâm ★★★☆☆ |
( に ) さ*さる | bị mắc kẹt (ví dụ như đinh đâm vào giày) ★★★☆☆ |
Jukugo
名刺 | danh thiếp ★★★☆☆ 名 (tên) + 刺 (gai) = 名刺 (danh thiếp) danh thiếp - cũng còn gọi là ネームカード |
刺激 する | kích thích ★☆☆☆☆ 刺 (gai) + 激 (kích động) = 刺激 (kích thích) kích thích thứ gì đó - phản ứng hóa học |
Từ đồng nghĩa
chỉ ra 指 差 刺 挿す |
đâm 貫く 突く 刺す 挿す 挿入 |