策 = 竹 (tre) + 木 (cái cây) + 冂 (dây thắt lưng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SÁCH (sách lược)
|
---|
Onyomi
SAKU
Kunyomi
さく | một kế hoạch, chương trình, biện pháp VIẾT ★★★☆☆ |
Jukugo
対策 | kế hoạch/ biện pháp đối phó ★★★☆☆ 対 (đối diện) + 策 (sách lược) = 対策 (kế hoạch/ biện pháp đối phó) |
政策 | chính sách ☆☆☆☆☆ VIẾT 政 (chính trị) + 策 (sách lược) = 政策 (chính sách) |
Từ đồng nghĩa
kế hoạch
予定 計画 案 企画 策