March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 344. 析 析 = 木 (cây) + 斤 (rìu) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TÍCH (chặt) Dùng cây rìu để chặt cây Onyomi SEKI Jukugo 分析(ぶんせき) する phân tích ★★★☆☆ 分 (phân chia) + 析 (chặt) = 分析 (phân tích) Từ đồng nghĩa phân tích 分析 解剖 解析