342. 休

休 = (người, Mr. T) +  (cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

HƯU (nghỉ ngơi)

Mr. T dựa lưng nghỉ ngơi dưới gốc cây

 

Onyomi

KYUU

Kunyomi

やす*み nghỉ ngơi (một ngày nghỉ=休みの日)
★★★★★
やす*む nghỉ, xin nghỉ
★★★★

Jukugo

お休みなさい!(おやすみなさい!) chúc ngủ ngon! ★★★★★
夏休み(なつやすみ) nghỉ hè ★★★★
(mùa hè) + 休 (nghỉ ngơi) = 夏休み (nghỉ hè)
昼休み(ひるやすみ) nghỉ trưa ★★★☆☆
(buổi trưa) + 休 (nghỉ ngơi) = 昼休み (nghỉ trưa)

nghỉ trưa (ở văn phòng, trường học, v.v.)

冬休み(ふゆやすみ) nghỉ đông ★★★☆☆
(mùa đông) + 休 (nghỉ ngơi) = 冬休み (nghỉ đông)
休日(きゅうじつ) kì nghỉ lễ ★★☆☆☆
休 (nghỉ ngơi) + (mặt trời, ngày) = 休日 (kì nghỉ lễ)

kì nghỉ lễ - Giáng Sinh, Quốc Khánh, v.v.

Từ đồng nghĩa

nghỉ giải lao, kì nghỉ
休み    休憩    休日    休暇   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top