休 = 亻 (người, Mr. T) + 木 (cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HƯU (nghỉ ngơi)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
やす*み | nghỉ ngơi (một ngày nghỉ=休みの日) ★★★★★ |
やす*む | nghỉ, xin nghỉ ★★★★☆ |
Jukugo
お休みなさい! | chúc ngủ ngon! ★★★★★ |
夏休み | nghỉ hè ★★★★☆ 夏 (mùa hè) + 休 (nghỉ ngơi) = 夏休み (nghỉ hè) |
昼休み | nghỉ trưa ★★★☆☆ 昼 (buổi trưa) + 休 (nghỉ ngơi) = 昼休み (nghỉ trưa) nghỉ trưa (ở văn phòng, trường học, v.v.) |
冬休み | nghỉ đông ★★★☆☆ 冬 (mùa đông) + 休 (nghỉ ngơi) = 冬休み (nghỉ đông) |
休日 | kì nghỉ lễ ★★☆☆☆ 休 (nghỉ ngơi) + 日 (mặt trời, ngày) = 休日 (kì nghỉ lễ) kì nghỉ lễ - Giáng Sinh, Quốc Khánh, v.v. |
Từ đồng nghĩa
nghỉ giải lao, kì nghỉ
休み 休憩 休日 休暇