体 = 亻 (người, Mr. T) + 本 (sách)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỂ (cơ thể)
|
---|
Onyomi
TAI
Kunyomi
からだ | cơ thể, thân thể, sức khỏe ★★★★★ |
Jukugo
液体 | chất lỏng, thể lỏng ★★★☆☆ 液 (chất lỏng) + 体 (cơ thể) = 液体 (chất lỏng, thể lỏng) |
具体的 な hay に | cụ thể/ trên thực tế/ rõ ràng ★★★☆☆ 具 (công cụ) + 体 (cơ thể) + 的 (mục đích) = 具体的 (cụ thể/ trên thực tế/ rõ ràng) cụ thể/ trên thực tế - trái nghĩa với trừu tượng/ trên lý thuyết |
死体 | xác chết, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma ★★★☆☆ 死 (chết) + 体 (cơ thể) = 死体 (xác chết, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma) |
体重 | trọng lượng (450 kilo?) ★★☆☆☆ 体 (cơ thể) + 重 (nặng) = 体重 (trọng lượng (450 kilo)) |
全体 | toàn bộ, hoặc cả người ★★☆☆☆ 全 (tất cả) + 体 (cơ thể) = 全体 (toàn bộ, hoặc cả người) |
体育 | môn thể dục, giáo dục thể chất ★☆☆☆☆ 体 (cơ thể) + 育 (nuôi lớn) = 体育 (môn thể dục, giáo dục thể chất) |
Từ đồng nghĩa
cơ thể 体 姿 |
lòng thương xót, cao thượng 情け 体感 同情 |
đội hình 団 隊 団体 部隊 xxx部 班 |
có hệ thống, có phương pháp 系統 体系てきに 慎重に考える 思料深い 数量化 |
cân nặng 体重 重量 |