341. 体

体 = (người, Mr. T) +  (sách)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

THỂ (cơ thể)

Mr. T rèn luyện cơ THỂ bằng cách nâng tạ 'sách'

 

Onyomi

TAI

Kunyomi

からだ cơ thể, thân thể, sức khỏe 
★★★★★

Jukugo

液体(えきたい) chất lỏng, thể lỏng ★★★☆☆
(chất lỏng) + 体 (cơ thể) = 液体 (chất lỏng, thể lỏng)
具体的(ぐたいてき) な hay に cụ thể/ trên thực tế/ rõ ràng ★★★☆☆
(công cụ) + 体 (cơ thể) + (mục đích) = 具体的 (cụ thể/ trên thực tế/ rõ ràng)

cụ thể/ trên thực tế - trái nghĩa với trừu tượng/ trên lý thuyết

死体(したい) xác chết, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma ★★★☆☆
(chết) + 体 (cơ thể) = 死体 (xác chết, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma)
体重(たいじゅう) trọng lượng (450 kilo?) ★★☆☆☆
体 (cơ thể) + (nặng) = 体重 (trọng lượng (450 kilo))
全体(ぜんたい) toàn bộ, hoặc cả người ★★☆☆☆
(tất cả) + 体 (cơ thể) = 全体 (toàn bộ, hoặc cả người)
体育(たいいく) môn thể dục, giáo dục thể chất ☆☆☆☆
体 (cơ thể) + (nuôi lớn) = 体育 (môn thể dục, giáo dục thể chất)

Từ đồng nghĩa

cơ thể
体    姿   
lòng thương xót, cao thượng
情け    体感    同情   
đội hình
団    隊    団体    部隊    xxx部    班   
có hệ thống, có phương pháp 
系統    体系てきに    慎重に考える    思料深い    数量化   
cân nặng
体重    重量   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top