本 = 木 (cái cây) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẢN (quyển sách)
|
---|
Onyomi
HON
Kunyomi
ほん | sách ★★★★★ |
Jukugo
本当 に | thật sự ★★★★★ 本 (sách) + 当 (trúng mục tiêu) = 本当 (thật sự) |
xxx 本 | xxx cái ★★★★☆ SĐ
dùng để đếm. Ippon là 1 cái (ví dụ gậy), dùng cho nhưng đồ vật hình trụ Cách phát âm: 1: いっぽん、2: にほん、 3: さんぼん、 v.v. |
本音 | cảm xúc thực sự, thực tâm ★★★☆☆ BA 本 (sách) + 音 (âm thanh) = 本音 (cảm xúc thực sự, thực tâm) cảm xúc thực sự, trái nghĩa với |
本物 | đồ thật, không phải đồ giả ★★★☆☆ 本 (sách) + 物 (đồ vật) = 本物 (đồ thật, không phải đồ giả) |
本来 | ban đầu ★★☆☆☆ 本 (sách) + 来 (đi đến) = 本来 (ban đầu) ban đầu, về cơ bản, chủ yếu ー Nhấn mạnh yếu tố lịch sử. Ban đầu Hiệp định này để bảo vệ môi trường, nhưng bây giờ nó lại bảo vệ kẻ gây ô nhiễm! |
本 xxx | xxx thật ★★☆☆☆ TT
Tiền Tố có nghĩa 'xxx thật.' Ví dụ, 本人 là 'người thật' (ví dụ - tớ nhìn thấy Hồ Ngọc Hà ngoài đời hôm qua đó!) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nguyên tắc cơ bản 根本的 本来 基本的 基盤 基礎 |
sản xuất tại Nhật 日本製 日本の出身 日本の方 |