森 = 木 (cây) x 3
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SÂM (rừng)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
もり | rừng : thường dùng với tên của một khu rừng cụ thể, ví dụ như khu rừng đen: 黒森 ★★★☆☆ |
Jukugo
森林 | rừng ★☆☆☆☆ 森 (rừng) + 林 (lùm cây) = 森林 (rừng) rừng nói chung. (sinh thái rừng, sinh vật rừng, lâm nghiệp) |
Từ đồng nghĩa
rừng
森 林 森林