TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MỘC (cây)
|
朩 - (cột gỗ)Khi hai nét cuối tách khỏi thân, kí tự căn bản của từ này có nghĩa 'cột gỗ' |
---|
Onyomi
MOKU
Kunyomi
き | cây ★★★☆☆ |
Jukugo
木曜日 | Thứ 5 ★★★★★ KUN ON 木 (cây) + 曜日 (ngày trong tuần) = 木曜日 (Thứ 5) |
木造 の | chất liệu gỗ ★★☆☆☆ 木 (cây) + 造 (chế tạo) = 木造 (chất liệu gỗ) |
木製 の | làm từ gỗ ★★☆☆☆ 木 (cây) + 製 (sản xuất tại) = 木製 (làm từ gỗ) |
Được sử dụng trong
楽 横 核 籍 林 森 本 析 策 新 集 棚 松 枯 相 果 東 案 杯 保 枠 繰 染 雑 膝 末 米 未 査 机 札 械 築 枝 植 柔 束 柄 模 困 柱 朱 株 梅 親 深 標 探 刺 操 某 桃 構 棺 栄 橋 棄 概 根 彩 床 麻 殺 桜 術 材 栽 機 枚 採 格 条 板 菜 様 極 村 校 権 乗 検 棒 葉
Từ đồng nghĩa
làm từ gỗ
木製 木材