195. 木

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

MỘC (cây)

Nhìn giống cái cây

朩 - (cột gỗ)

Khi hai nét cuối tách khỏi thân, kí tự căn bản của từ này có nghĩa 'cột gỗ'

Onyomi

MOKU

Kunyomi

cây
★★★☆☆

Jukugo

木曜日(もくようび) Thứ 5 ★★★★★ KUN ON
木 (cây) + (ngày trong tuần) = 木曜日 (Thứ 5)
木造(もくぞう) chất liệu gỗ ★★☆☆☆
木 (cây) + (chế tạo) = 木造 (chất liệu gỗ)
木製(もくせい) làm từ gỗ ★★☆☆☆
木 (cây) + (sản xuất tại) = 木製 (làm từ gỗ)

Được sử dụng trong

   

Từ đồng nghĩa

làm từ gỗ
木製    木材   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top