561. 進

進 = (con đường) + (gà tây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

TIẾN (tiến triển)

Con đường TIẾN triển của anh rộng mở năm con gà tây

 

Onyomi

SHIN

Kunyomi

( ) すす*める tôi tiến hành thúc đẩy, xúc tiến, đẩy nhanh (việc viết sách, tiến tới mục tiêu, việc đàm phán, v.v.)
★★★☆☆
( が hay へ ) すす*む thứ gì đó tiến triển, tiến bộ, tiến lên. Ví dụ ngườ có tư tưởng tiến bộ 
★★★☆☆

Jukugo

進化(しんか) tiến hóa ★★☆☆☆
進 (tiến triển) + (biến đổi) = 進化 (tiến hóa)

Từ đồng nghĩa

thúc giục 
促す    促進    催促    奨励    勇気づける    迫る   
tiến hành 
前進    進む

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top