進 = 辶 (con đường) + 隹 (gà tây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TIẾN (tiến triển)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
( を ) すす*める | tôi tiến hành thúc đẩy, xúc tiến, đẩy nhanh (việc viết sách, tiến tới mục tiêu, việc đàm phán, v.v.) ★★★☆☆ |
( が hay へ ) すす*む | thứ gì đó tiến triển, tiến bộ, tiến lên. Ví dụ ngườ có tư tưởng tiến bộ ★★★☆☆ |
Jukugo
進化 | tiến hóa ★★☆☆☆ 進 (tiến triển) + 化 (biến đổi) = 進化 (tiến hóa) |
Từ đồng nghĩa
thúc giục 促す 促進 催促 奨励 勇気づける 迫る |
tiến hành 前進 進む |