込 = 辶 (con đường) + 入 (đi vào)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
(đông đúc)
|
---|
Kunyomi
( を ) こ*める | đặt một cái gì đó (thường là cảm giác hay cảm xúc hay niềm đam mê, sức mạnh) vào một thứ gì đó (một món quà, một nỗ lực) ★★★☆☆ |
Jukugo
申し込む | xin, thỉnh cầu, đề nghị, đàm phán, thương lượng ★★★☆☆ 申 (nói khiêm tốn) + 込 (đông đúc) = 申し込む (xin, thỉnh cầu, đề nghị, đàm phán, thương lượng) ví dụ như xin vay vốn, yêu cầu phỏng vấn, đề nghị hòa giải |
人込み | đông người ★★☆☆☆ 人 (con người) + 込 (đông đúc) = 人込み (đông người) (Lưu ý: không nhất thiết mọi người phải làm cùng 1 việc, mà đơn giản là mọi người tập trung cùng 1 chỗ) |
詰め込む | nhồi nhét, gói ★☆☆☆☆ 詰 (đóng gói) + 込 (đông đúc) = 詰め込む (nhồi nhét, gói) |
Từ đồng nghĩa
nộp đơn xin 申請 申し込む |
tham nhũng, hối lộ 堕落 汚職 賄賂 横領 使い込む |
phiền muộn 憂鬱 落ち込む 気分がしずむ きが滅入る 陰気 ふてくされる うかない |