327. 昨

昨 =  (mặt trời, ngày) +  (chìa khóa) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TẠC (hôm qua)

Nếu có chìa khóa mở cánh cửa của ngày hôm qua, tôi sẽ ...

 

Onyomi

SAKU

Jukugo

昨日(きのう) ngày hôm qua ★★★★★ BA 
昨 (hôm qua) + (mặt trời, ngày) = 昨日 (ngày hôm qua)
昨 XXX (saku - XXX) xxx trước/ ngoái ★★★☆☆ TT VIẾT
昨 (hôm qua) + xxx = 昨 XXX (xxx )

tháng trước, năm ngoái, v.v.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top