昨 = 日 (mặt trời, ngày) + 乍 (chìa khóa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẠC (hôm qua)
|
---|
Onyomi
SAKU
Jukugo
昨日 | ngày hôm qua ★★★★★ BA 昨 (hôm qua) + 日 (mặt trời, ngày) = 昨日 (ngày hôm qua) |
昨 XXX | xxx trước/ ngoái ★★★☆☆ TT - VIẾT 昨 (hôm qua) + xxx = 昨 XXX (xxx ) tháng trước, năm ngoái, v.v. |