簡 = 竹 (tre) + 間 (khoảng thời gian)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
GIẢN (giản dị)
Cây tre GIẢN dị là vậy nhưng có thể sống một khoảng thời gian khá dài
|
|
Onyomi
KAN
Jukugo
簡単 な |
đơn giản ★★★★☆
簡 (giản dị) + 単 (đơn giản) = 簡単 (đơn giản)
đơn giản hay dễ dàng, nhưng theo nghĩa tích cực
|