March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 322. 竹 TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TRÚC (tre) Trông giống 2 cây tre đứng cạnh nhau Kunyomi たけ tre ★★★☆☆ Jukugo 竹の子(たけのこ) măng ★☆☆☆☆ 竹 (tre) + 子 (đứa trẻ) = 竹の子 (măng) Được sử dụng trong 答 筋 簡 等 節 策 箱 笑 第 符 築 範 御 算 管 筆 筒 籍