亘 = 一 (số một, trần nhà, sàn nhà) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CẮNG (một quãng)
Một quãng đời của chúng ta giống như mặt trời lúc mọc ở một chân trời (sàn nhà), và biến mất ở chân trời khác (trần nhà)
|
|
Onyomi
Kunyomi
Jukugo
Được sử dụng trong