319. 哲

哲 = (gấp lại) + (miệng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TRIẾT (triết học)

Trong khi mồm thầy giáo nói liên tục giảng giải TRIẾT học Mác, học sinh ở dưới gấp origami giết thì giờ

 

Onyomi

TETSU

Jukugo

哲学(てつがく) triết học ★★☆☆☆
哲 (triết học) + (học tập) = 哲学 (triết học)

triết học (tính từ: 哲学的てつがくてきな)

哲学者(てつがくしゃ) triết gia ☆☆☆☆
(triết học) + (người, kẻ) = 哲学者 (triết gia)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top