TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRIẾT (triết học)
|
---|
Onyomi
TETSU
Jukugo
哲学 | triết học ★★☆☆☆ 哲 (triết học) + 学 (học tập) = 哲学 (triết học) triết học (tính từ: |
哲学者 | triết gia ★☆☆☆☆ 哲学 (triết học) + 者 (người, kẻ) = 哲学者 (triết gia) |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRIẾT (triết học)
|
---|
Onyomi
TETSU
Jukugo
哲学 | triết học ★★☆☆☆ 哲 (triết học) + 学 (học tập) = 哲学 (triết học) triết học (tính từ: |
哲学者 | triết gia ★☆☆☆☆ 哲学 (triết học) + 者 (người, kẻ) = 哲学者 (triết gia) |