丘 = 斤 (cái rìu) + 一 (một, trần nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHÂU (đồi)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
おか | ngọn đồi ★★☆☆☆ |
Jukugo
砂丘 | đụn cát ★☆☆☆☆ 砂 (cát) + 丘 (đồi) = 砂丘 (đụn cát) |
Được sử dụng trong
丘 = 斤 (cái rìu) + 一 (một, trần nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHÂU (đồi)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
おか | ngọn đồi ★★☆☆☆ |
Jukugo
砂丘 | đụn cát ★☆☆☆☆ 砂 (cát) + 丘 (đồi) = 砂丘 (đụn cát) |
Được sử dụng trong