TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VĂN (nghe thấy)
|
---|
Onyomi
BUN
Kunyomi
( に ) き*く | hỏi ★★★☆☆ |
( を ) き*く | nghe thấy một âm thanh (dù vô tình hay có chủ đích) ★★★★☆ |
( が ) き*こえる | nghe một thứ gì đó (radio, TV); nghe được cái gì. ★★★☆☆ |
Jukugo
新聞 | báo chí ★★★☆☆ 新 (mới) + 聞 (nghe thấy) = 新聞 (báo chí) |
盗み聞き | nghe lỏm ★☆☆☆☆ 盗 (trộm cắp) + 聞 (nghe thấy) = 盗み聞き (nghe lỏm) |
Từ đồng nghĩa
đặt câu hỏi に聞く に尋ねる に問う に質問する に伺う |
nghe 聴 聞く |