TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SỈ (xấu hổ)
|
---|
Onyomi
CHI
Kunyomi
は*ずかしい | xấu hổ! (hoặc, trong văn hóa người Nhật, thường tỏ ra vẻ xấu hổ!) ★★★★☆ |
はじ | một sự ô nhục! (thường được dùng trong 恥をかける) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
恥ずかしがり屋 | ai đó dễ xấu hổ ★★★☆☆ 恥 (xấu hổ) + 屋 (mái nhà) = 恥ずかしがり屋 (ai đó dễ xấu hổ) |
恥をかく | tự làm mình xấu hổ ★☆☆☆☆
tự làm mình xấu hổ. (Bạn không dùng cụm này cho chính mình, mà dùng はじをかいた! đối với một người khác, ví dụ như bà mẹ mắng đứa con vì không biết việc đòi "đi ị! đi ị!" nơi công cộng là bất lịch sự) |
恥知らず | không biết xấu hổ ★☆☆☆☆ 恥 (xấu hổ) + 知 (biết) = 恥知らず (không biết xấu hổ) không biết xấu hổ (nghĩa đen, "không biết ý nghĩa của sự nhục nhã") |