820. 趣

趣 =  (chạy) +  (nhận) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

THÚ (ý chính)

Ý chính của phi vụ này là nhận lấy tiền rồi chạy thục mạng

 

Onyomi

SHU

Kunyomi

おもむき không khí chung của một thứ gì đó (buổi biểu diễn, địa điểm) (từ mang thính chất thơ văn)
☆☆☆☆☆

Jukugo

趣味(しゅうみ) sở thích ★★★★
趣 (thú vị) + (hương vị) = 趣味 (sở thích)
悪趣味(あくしゅみ) thói quen xấu ★★☆☆☆
(xấu) + 趣 (sở thích) = 悪趣味 (thói quen xấu)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top