TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÚ (ý chính)
|
---|
Onyomi
SHU
Kunyomi
おもむき | không khí chung của một thứ gì đó (buổi biểu diễn, địa điểm) (từ mang thính chất thơ văn) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
趣味 | sở thích ★★★★☆ 趣 (thú vị) + 味 (hương vị) = 趣味 (sở thích) |
悪趣味 | thói quen xấu ★★☆☆☆ 悪 (xấu) + 趣味 (sở thích) = 悪趣味 (thói quen xấu) |