TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TOÁT (chụp ảnh)
|
---|
Onyomi
SATSU
Kunyomi
と*る | chụp ảnh (chỉ sử dụng với 撮影, hay chụp ảnh chuyên nghiệp) ★★☆☆☆ |
Jukugo
撮影 | chụp ảnh, quay phim ★★★☆☆ 撮 (chụp ảnh) + 影 (cái bóng) = 撮影 (chụp ảnh, quay phim) |
盗撮 | quay lén/chụp trộm ★☆☆☆☆ 盗 (trộm cắp) + 撮 (chụp ảnh) = 盗撮 (quay lén/chụp trộm) |
撮影禁止 | cấm quay phim, chụp ảnh! ★☆☆☆☆ VIẾT 撮影 (chụp ảnh, quay phim) + 禁止 (cấm) = 撮影禁止 (cấm quay phim, chụp ảnh!) hay xuất hiện trong các biển báo |
Từ đồng nghĩa
lấy
取 撮 採る 執る