37. 白

白 = (mặt trời, ngày) + 丶 (chấm, giọt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
BẠCH (màu trắng)

Chỉ cần 1 giọt nhỏ xuống từ mặt trời khiến bạn không nhìn thấy thứ gì khác ngoài 1 màu trắng

(chim bồ câu)

Onyomi

HAKU

Kunyomi

しろ*い trắng
★★★★★

Jukugo

面白い(おもしろい) thú vị ★★★★★ CBBA
(mặt nạ) + 白 (màu trắng) = 面白い (thú vị)

thú vị, (theo nghĩa tích cực) nhưng cũng có thể mang nghĩa buồn cười (cười vào mặt bạn!). Chính sự không rõ ràng này là bản tính của người Nhật, nhưng phần lớn các trường hợp, từ này mang nghĩa thú vị

白人(はくじん) người da trắng ★★★★ 
白 (màu trắng) + (con người) = 白人 (người da trắng)
白黒(しろくろ) đen trắng ☆☆☆☆ BA
白 (màu trắng) + (màu đen) = 白黒 (đen trắng)

ví dụ - ti vi đen trắng. Ngoài ra, cũng mang nghĩa bóng 'trắng đen', 'tốt và xấu', 'đúng và sai'. Ví dụ - cô ấy là người trắng đen rõ ràng, nên không cần mấy câu xu nịnh rẻ tiền đâu

Được sử dụng trong

皆 習 泉 泊 綿 拍 迫 皇 激 原 良 百 的 楽

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top