挿 = 扌(tay) + 千 (một nghìn) + 甲 (mai rùa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SÁP (chèn vào )
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
さ*す | chèn ★☆☆☆☆ |
Jukugo
挿入 する | chèn ★★☆☆☆ 挿 (chèn vào) + 入 (i vào) = 挿入 (chèn) chèn, nhét. Ví dụ như cho đĩa CD vào ổ thì là 挿入 |
Từ đồng nghĩa
chỉ 指 差 刺 挿す |
đâm 貫く 突く 刺す 挿す 挿入 |