拍 = 扌(ngón tay) + 白 (màu trắng, chim bồ câu) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHÁCH (vỗ tay)
|
---|
Onyomi
HAKU, HYOU
Jukugo
拍手 する | vỗ tay ★★★☆☆ 拍 (vỗ tay) + 手 (tay) = 拍手 (vỗ tay) |
拍子 | nhịp điệu, tempo ☆☆☆☆☆ 拍 (vỗ tay) + 子 (đứa trẻ) = 拍子 (nhịp điệu, tempo) |