TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHIÊU (vẫy tay ra hiệu)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
まね*く | mời, triệu tập (một người, hay thường được dùng hơn với vận rủi, giống như trong cụm 'sự cám dỗ của số phận')) ★★☆☆☆ |
Jukugo
招き猫 | tượng mèo để ở cửa hàng ★★★☆☆ 招 (vẫy tay ra hiệu) + 猫 (con mèo) = 招き猫 (tượng mèo để ở cửa hàng) không chỉ ở Nhật, mà 招き猫 còn thấy ở cả các cửa hàng thuần Việt?! |
招待 する | mời ★★★☆☆ 招 (vẫy tay ra hiệu) + 待 (chờ đợi) = 招待 (mời) |
Từ đồng nghĩa
mời
誘う 招待