旦 = 日 (mặt trời, ngày) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÁN (rạng đông)
|
---|
Onyomi
TAN
Jukugo
旦那 | chồng ★★☆☆☆
từ thân mật để chỉ chồng (của bạn hay người khác) - (Lưu ý: khi nói về chồng người khác, dùng お旦那さん (lịch sự hơn!)) |
一旦 xxxすると | kể từ khi bắt đầu làm xxx . . . ★☆☆☆☆ KANA 一 (số một) + 旦 (rạng đông) = 一旦 (kể từ khi bắt đầu làm xxx . . .) kể từ khi bắt đầu làm xxx . . . (ví dụ như một khi đã hứa, là không được nuốt lời!) |
Được sử dụng trong
量 宣 昼 胆 担
Từ đồng nghĩa
chồng
夫 旦那