649. 批

批 = (ngón tay) + (so sánh) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

PHÊ (phê phán)

Ngón tay chỉ trỏ so sánh cái này cái kia, rồi PHÊ phán chê bai

 

Onyomi

HI

Jukugo

批判(ひはん) する chỉ trích ★★★☆☆
批 (phê phán) + (phán xét) = 批判 (chỉ trích)
批評(ひひょう) する phê bình ☆☆☆☆☆ VIẾT
批 (phê phán) + (đánh giá) = 批評 (phê bình)

đánh giá một hoạt động cụ thể (sự kiện showbiz, buổi triển lãm, vở kịch.) Thường dùng dưới dạng động từ.

Từ đồng nghĩa

phê bình văn học, nghệ thuật
批評する    評論   
chỉ trích
批判    非難(批難)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top