払 = 扌(ngón tay) + ム (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHẤT (trả tiền)
|
---|
Kunyomi
はら*う | thanh toán ★★★★★ |
Jukugo
酔っ払い | say ★★★★★ CB 酔 (say) + 払 (trả tiền) = 酔っ払い (say) say (nghĩa đen, 'trả giá/ tiền cho đồ uống'!) |
払い戻す | hoàn trả ★☆☆☆☆ 払 (trả tiền) + 戻 (xxx lại) = 払い戻す (hoàn trả) trả lại tiền cho tôi! |