665. 提

提 = (ngón tay) +  (mà thôi)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

ĐỀ (đề xuất)

Giơ ngón tay chỉ để trình một ĐỀ xuất mà thôi

 

Onyomi

TEI

Jukugo

提案(ていあんする) する đề xuất ★★★☆☆
提 (đề xuất) + (phương án) = 提案 (đề xuất)

đề xuất - không chỉ dùng trong môi trường kinh doanh, mà còn trong cuộc sống hằng ngày : "Đi xem phim đi!"

提出(ていしゅつ) する đệ trình, nộp ☆☆☆☆
提 (đề xuất) + (xuất ra) = 提出 (đệ trình, nộp)

nộp một cái gì đó (bài báo cáo, tài liệu)

Từ đồng nghĩa

giả thiết
期待    予想    前提    先入観   
hạ thấp 
下げる    提げる   
đề xuất một cái gì đó 
提案    提出    提唱   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top