294. 択

択 = (tay) + (một thước)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TRẠCH (lựa chọn)

Khi lựa chọn vải, tay phải sờ, và phải chọn mảnh đúng một thước cho dễ may

 

Onyomi

TAKU

Jukugo

選択(せんたく) する lựa chọn ★★☆☆☆
(trúng tuyển) + 択 (lựa chọn) = 選択 (lựa chọn)

lựa chọn - lịch sự hơn so với 選ぶ - bạn 選ぶ một cái túi, nhưng 選択 đại biểu quốc hội

Từ đồng nghĩa

lựa chọn
選ぶ    選択

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top