March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 292. 沢 沢 = 氵 (nước) + 尺 (thước) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) TRẠCH (đầm lầy) Dùng thước để đo lượng nước trong đầm lầy Onyomi TAKU Kunyomi さわ đầm lầy ★★☆☆☆ Jukugo 沢山(たくさん) rất nhiều ★★★☆☆ KANA 沢 (đầm lầy) + 山 (núi) = 沢山 (rất nhiều) 贅沢(ぜいたく) な hoang phí ★☆☆☆☆ hoang phí, xa hoa Từ đồng nghĩa xa hoa 豪華 贅沢