289. 駅

駅 =  (ngựa) +  (một thước)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

DỊCH (nhà ga)

Ngày xưa nhà ga là nơi để ngựa dừng chân, và mỗi con chỉ được một chỗ rộng một thước mà thôi

 

Onyomi

EKI

Kunyomi

えき nhà ga
★★★☆☆

Jukugo

駅員(えきいん) nhân viên nhà ga, người soát vé ở ga tàu ★★★☆☆
駅 (nhà ga) + (nhân viên) = 駅員 (nhân viên nhà ga, người soát vé ở ga tàu)
各駅停車(かくえきていしゃ) tàu địa phương ★★☆☆☆
(từng) + 駅 (nhà ga) + (tạm dừng) + (xe ô tô) = 各駅停車 (tàu địa phương)

từ này tuy dài, nhưng nếu sống ở Nhật, bạn sẽ sớm nhớ thôi

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top