TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DỊCH (nhà ga) Ngày xưa nhà ga là nơi để ngựa dừng chân, và mỗi con chỉ được một chỗ rộng một thước mà thôi |
---|
Onyomi
EKI
Kunyomi
えき | nhà ga ★★★☆☆ |
Jukugo
駅員 | nhân viên nhà ga, người soát vé ở ga tàu ★★★☆☆ 駅 (nhà ga) + 員 (nhân viên) = 駅員 (nhân viên nhà ga, người soát vé ở ga tàu) |
各駅停車 | tàu địa phương ★★☆☆☆ 各 (từng) + 駅 (nhà ga) + 停 (tạm dừng) + 車 (xe ô tô) = 各駅停車 (tàu địa phương) từ này tuy dài, nhưng nếu sống ở Nhật, bạn sẽ sớm nhớ thôi |