尺 - Từ Hán này gần như không còn được dùng một mình, nhưng nếu là bộ thủ, thì nó cũng hay xuất hiện
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
XÍCH (một thước)
Nhìn giống chữ R trong Ruler (thước), nhưng đây là đơn vị cổ (1 thước = 10 phân)
|
|
Được sử dụng trong
駅 昼 訳 沢 択 尽