TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẨU (chạy)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
はし*る | chạy ★★★★★ |
Jukugo
暴走族 | nhóm đua xe tốc độ ★★☆☆☆ 暴 (bùng nổ) + 走 (chạy) + 族 (bộ tộc) = 暴走族 (nhóm đua xe tốc độ) |
競走 | cuộc đua ★☆☆☆☆ 競 (cạnh tranh) + 走 (chạy) = 競走 (cuộc đua) từ này mang nghĩa đen chỉ cuộc đua: xe đua, chạy nước rút, marathon, v.v. |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
đi qua xa, mạo hiểm
先走り 席を越す 調子に乗る あんまり