是 = 日 (mặt trời, ngày) + 𤴓 (vá lại)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỊ (mà thôi)
|
---|
Onyomi
ZE
Jukugo
是非 | nhất định rồi! ★★★★☆ 是 (mà thôi) + 非 (không phải) = 是非 (nhất định rồi!) có 2 nghĩa: 1) trong hội thoại, khi bắt đầu câu với 'zehi' thì có nghĩa là, 'nhất định rồi!' - ngoài ra, mọi người cũng dùng 'ぜひおねがいします!' rất nhiều, có nghĩa 'Cảm ơn trước vì việc này.' . . . . 2) tính đúng đắn/ đạo đức của một hành động bất kì (từ Kanji lúc đó có nghĩa 'đúng + bất công'). |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nhất định, chắc chắn
絶対 是非