正 = 止 (dừng lại) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHÍNH (chính xác)
|
---|
Onyomi
SEI, SHOU
Kunyomi
ただ*しい | chính xác, chính đáng, theo cả 2 nghĩa: nghĩa đen, như trong câu trả lời chính xác. (Hàm ý chỉ có 1 đáp án đúng mà thôi). Và nghĩa bóng: đúng đắn về đạo đức ★★★★★ |
Jukugo
正直 な | trung thực, trung thành ★★★☆☆ 正 (chính xác) + 直 (thẳng tắp) = 正直 (trung thực, trung thành) một người rất trung thực, trung thành. Một người có đạo đức. Ngoài ra cũng có nghĩa, "Sự thực thì, . . . xxxx" |
正解 | câu trả lời chính xác ★★★☆☆ 正 (chính xác) + 解 (cởi ra) = 正解 (câu trả lời chính xác) |
正確 な | chính xác ☆☆☆☆☆ 正 (chính xác) + 確 (xác nhận) = 正確 (chính xác) chính xác (dùng cho máy móc, không dùng cho người) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
chính xác 当たり前 当然 適当 正しい 適切 妥当 もっともの 正に |
trung thành 誠 誠実 正直 堅実 忠実 |
vinh dự 名誉 光栄 潔さ 正直 |
chính xác, chặt chẽ 几帳面な 厳密 厳格 正確 正確 精巧 厳重 きちんと 明確に |