35. 旧

旧 =|(gậy)  + (mặt trời, ngày)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CỰU (thời xưa)

Hình ảnh ông cụ tay chống gậy, kể lể cả ngày những chuyện thời xưa

Onyomi

KYUU

Jukugo

旧姓(きゅうせい) tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái ☆☆☆☆

旧 (thời xưa) + (họ) = 旧姓 (tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái)

khi phụ nữ Nhật đi lấy chồng, họ sẽ thay họ của mình thành họ của nhà chồng. Gần đây, nhằm thúc đẩy sự tham gia của nữ giới trong lực lượng lao động, chính phủ Nhật đã phê chuẩn việc phụ nữ có thể để cả tên thời con gái, và họ của nhà chồng trên hộ chiếu.

Lưu ý là khi xưng hô với người Nhật, người ta thường gọi nhau bằng họ, chứ không phải bằng tên thật.

Nhiều phụ nữ vẫn tiếp tục sử dụng tên thời con gái của mình tại công sở, dù đã lấy chồng, thật là phức tạp!

復旧する(ふっきゅうする) sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế☆☆☆☆☆
(phục hồi) + 旧 (thời xưa) = 復旧する (sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế)

Được sử dụng trong

児 陥

Từ đồng nghĩa

trước đây 
元    旧    従来の    基   
lỗi thời 
時代遅れの    古くさい    古めかしい    旧式の    廃れる   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top