旧 =|(gậy) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỰU (thời xưa)
|
---|
Onyomi
KYUU
Jukugo
旧姓 | tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái ★☆☆☆☆
旧 (thời xưa) + 姓 (họ) = 旧姓 (tên thời thiếu nữ/tên cũ/tên thời con gái) khi phụ nữ Nhật đi lấy chồng, họ sẽ thay họ của mình thành họ của nhà chồng. Gần đây, nhằm thúc đẩy sự tham gia của nữ giới trong lực lượng lao động, chính phủ Nhật đã phê chuẩn việc phụ nữ có thể để cả tên thời con gái, và họ của nhà chồng trên hộ chiếu. Lưu ý là khi xưng hô với người Nhật, người ta thường gọi nhau bằng họ, chứ không phải bằng tên thật. Nhiều phụ nữ vẫn tiếp tục sử dụng tên thời con gái của mình tại công sở, dù đã lấy chồng, thật là phức tạp! |
復旧する | sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế☆☆☆☆☆ 復 (phục hồi) + 旧 (thời xưa) = 復旧する (sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế) |
Được sử dụng trong
児 陥
Từ đồng nghĩa
trước đây 元 旧 従来の 基 |
lỗi thời 時代遅れの 古くさい 古めかしい 旧式の 廃れる |