促 = 亻 (người, Mr. T) + 足 (chân) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XÚC (kích thích)
|
---|
Onyomi
SOKU
Kunyomi
うなが*す | thúc đẩy, động viên ai đó làm gì. Có thể mang nghĩa tích cực, ví dụ như "Đứng dậy và nhảy đi! Tận hưởng cuộc vui đi!" hoặc tiêu cực, ví dụ như, "Làm việc nhanh hơn nữa đi! Không có thời gian tán gẫu đâu!" ★★☆☆☆ |
Jukugo
催促 する | thúc giục, yêu cầu lặp đi lặp lại ★☆☆☆☆ 催 (tài trợ) + 促 (kích thích) = 催促 (thúc giục, yêu cầu lặp đi lặp lại) lặp đi lặp lại một yêu cầu. Có thể dùng giữa doanh nghiệp (Thông báo về việc trả sách muộn lần thứ 4) hay giữa những người bạn, ('tớ nhắc lại là cậu phải trả nợ tớ trước tết đó nhá') |
Từ đồng nghĩa
thúc giục
促す 促進 催促 奨励 勇気づける 迫る