馬 = 隹 (gà tây) + 刁 (lông đuôi)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
MÃ (ngựa)
Gà tây mà có thêm lông đuôi dài nữa là không khác gì ngựa
|
|
Onyomi
BA
Kunyomi
Jukugo
馬鹿 |
ngu ngốc ★★★★☆ KANA |
競馬 |
đua ngựa ☆☆☆☆☆ BA
競 (cạnh tranh) + 馬 (ngựa) = 競馬 (đua ngựa) |
Được sử dụng trong
駅 駄 験 駐 騒 駆 驚 騙