March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 268. 誰 誰 = 言 (nói) + 隹 (gà tây) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) THÙY (ai?) Gà tây tuy không biết gáy ò ó o, nhưng biết nói "Ai đó?" Kunyomi だれ ai ??? ★★★★☆ Jukugo 誰か(だれか) ai đó ★★★★☆ ai đó (từ liên quan: 誰かさん= có ai đó)