維 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 隹 (gà tây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DUY (xơ sợi)
|
---|
Onyomi
I
Jukugo
維持 する | duy trì ★☆☆☆☆ 維 (xơ sợi) + 持 (cầm nắm) = 維持 (duy trì) duy trì thứ gì đó (chất lượng sản phẩm, bảo trì con robot này mất 3 ngày) |
維持費 | chi phí bảo trì ☆☆☆☆☆ VIẾT 維持 (duy trì) + 費 (chi phí) = 維持費 (chi phí bảo trì) |