無 = (thùng gỗ) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
VÔ (hư vô)
|
---|
Onyomi
MU
Kunyomi
( xxx) な*い | Hậu Tố dùng để phủ định từ đứng trước nó. 金=tiền 。 金無い= không có tiền. KANA ★★☆☆☆ |
Jukugo
無料 | miễn phí ★★★★☆ 無 (hư vô) + 料 (phí) = 無料 (miễn phí) miễn phí |
無理 | bất khả thi, không thể ★★★☆☆ 無 (hư vô) + 理 (logic) = 無理 (bất khả thi, không thể) |
無視 する | phớt lờ, xem thường ai đó ★★★☆☆ 無 (hư vô) + 視 (nhìn kĩ) = 無視 (phớt lờ, xem thường ai đó) |
xxx の 無駄 | lãng phí ★★☆☆☆ 無 (hư vô) + 駄 (phiền toái) = 無駄 (lãng phí) lãng phí thứ gì đó (tiền, thời gian) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
thái quá ムチャクチャ 怪しからん 無茶 ばかげてる みっともない だらしない |
nóng vội, bốc đồng 衝動的に 軽率 無謀 無茶 |