264. 栓

栓 = (cái cây) + 𠆢 (cái ô) + (vua)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
XUYÊN (then cài)

Vua đi dưới cái ô, vô đâu đó xong là tùy tùng đóng then cài to như cái cây luôn

 

Onyomi

Kunyomi

Jukugo

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top