March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 264. 栓 栓 = 木 (cái cây) + 𠆢 (cái ô) + 王 (vua) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) XUYÊN (then cài) Vua đi dưới cái ô, vô đâu đó xong là tùy tùng đóng then cài to như cái cây luôn Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong