煮 = 者 (người, kẻ) ON α + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CHỬ (luộc)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
( を ) に*る | luộc (rau) hay đun sôi (nước tương hay onabe) ★★★☆☆ |
( が ) に*える | thứ gì đó được luộc/ nấu ★☆☆☆☆ |
Jukugo
煮物 | đồ luộc ☆☆☆☆☆ 煮 (luộc) + 物 (đồ vật) = 煮物 (đồ luộc) |