March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 262. 呈 呈 = 口 (miệng) + 王 (vua) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) TRÌNH (trình bày) Mở miệng TRÌNH bày trước đức vua không phải chuyện dễ Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong